Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: ĐH Kinh tế Quốc dân 2009
Mã xếp giá: 650.1 M131
Mã ĐKCB: TK/XHPO000083,TK/XHHL001469,TK/XHHL001891
Thông tin xuất bản: NXB Nghệ An 2008
Mã xếp giá: 959.704 092 D584
Mã ĐKCB: TK/XHHL001892
Thông tin xuất bản: NXB Nghệ An 2008
Mã xếp giá: 959.704 092 D584
Mã ĐKCB: TK/XHHL001909
Thông tin xuất bản: NXB Nghệ An 2008
Mã xếp giá: 959.704 092 D584
Mã ĐKCB: TK/XHHL001894
Thông tin xuất bản: Khoa học và kỹ thuật 2010
Mã xếp giá: 351.597 T367
Mã ĐKCB: TK/HCHL001015
Thông tin xuất bản: Thống kê 2010
Mã xếp giá: 657.01 C973
Mã ĐKCB: TK/XHPO000072,TK/XHPO000090
Thông tin xuất bản: NXB tài chính 2009
Mã xếp giá: 657 T562
Mã ĐKCB: TK/XHPO000068,TK/XHPO000088
Thông tin xuất bản: Pearson/Prentice Hall 2006
Mã xếp giá: 537.6 S915
Mã ĐKCB: TK/TNHL000792
Thông tin xuất bản: Lao động xã hội 2010
Mã xếp giá: 657.0711 D916
Mã ĐKCB: TK/XHPO000057, TK/XHPO000096, TK/PODN000011, TK/PODN000012...
Thông tin xuất bản: 2011
Mã xếp giá: 320.532 2 G434
Mã ĐKCB: TK/XHHL001603
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 657 G434
Mã ĐKCB: TK/POLY000014, TK/PODN000130, TK/PODN000131, TK/PODN000132...
Thông tin xuất bản: Pearson Addison Wesley 2008
Mã xếp giá: 530 K712
Mã ĐKCB: TK/HCHL001244
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2008
Mã xếp giá: 530.024/62 K712
Mã ĐKCB: TK/HCHL001087
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 658 D819
Mã ĐKCB: TK/DNXH000020, TK/HCSD000167, TK/HCHL001066, TK/TKBZ000001...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 2007
Mã xếp giá: 537.6 S997
Mã ĐKCB: TK/HCHL001068
Thông tin xuất bản: Phương Đông 2011
Mã xếp giá: 651.8 H957
Mã ĐKCB: TK/XHPO000023,TK/XHPO000094
Thông tin xuất bản: Pearson - Prentice Hall Business 2010
Mã xếp giá: 158.7 T284
Mã ĐKCB: TK/XHHL002383
Thông tin xuất bản: Nxb Trẻ 2007
Mã xếp giá: 658 C712
Mã ĐKCB: TK/XHHL000647
Thông tin xuất bản: Brooks/Cole Cengage 2010
Mã xếp giá: 530.024/62 J593
Mã ĐKCB: TK/HCHL001245
Thông tin xuất bản: FPT University 2011
Mã xếp giá: 005.3 E966
Mã ĐKCB: LV/LAKH000063