Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội 2012
Mã xếp giá: 650.1 H678
Mã ĐKCB: TK/XHHL002264,TK/XHHL002326
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội; Công ty CP Sách Thái Hà 2012
Mã xếp giá: 158 B791
Mã ĐKCB: TK/XHHL000637, TK/XHHL000638, TK/FLTK000363, TK/FLTK000961...
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội; Công ty CP Sách Thái Hà 2012
Mã xếp giá: 650.1 M286
Mã ĐKCB: TK/FLTK000395,TK/FLTK001013,TK/FLTK001014
Thông tin xuất bản: Lao động - Xã hội; Công ty CP Sách Thái Hà 2012
Mã xếp giá: 658.4 B328
Mã ĐKCB: TK/FLTK001015,TK/FLTK001155
Thông tin xuất bản: Trẻ 2012
Mã xếp giá: 853.9 T153
Mã ĐKCB: TK/FLTK000482, TK/FLTK000483, TK/FLTK000671, TK/FLTK000672...
Thông tin xuất bản: John Wiley & Sons 1968
Mã xếp giá: 621.382 G162
Mã ĐKCB: TK/TTHL001550
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 621.382 G162
Mã ĐKCB: TK/XHHL002782
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2004
Mã xếp giá: 621.395 Z98
Mã ĐKCB: TK/TTHL001671
Thông tin xuất bản: NXB văn hoá thông tin 2010
Mã xếp giá: 006.6 W291
Mã ĐKCB: TK/FAN1000518, TK/FAN1000520, TK/FAN1000521, TK/FAN1000522...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 006.686 H894
Mã ĐKCB: TK/FAN1000504, TK/FAN1000505, TK/FAN1000506, TK/FAN1000507...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 006.686 T790
Mã ĐKCB: TK/FAN1000499, TK/FAN1000500, TK/FAN1000501, TK/FAN1000502...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2010
Mã xếp giá: 006.6 T42
Mã ĐKCB: TK/FAN1000495, TK/FAN1000496, TK/FAN1000497, TK/FAN1000498...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2011
Mã xếp giá: 006.6 T42
Mã ĐKCB: TK/FAN1000490, TK/FAN1000491, TK/FAN1000492, TK/FAN1000493...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2011
Mã xếp giá: 006.6 T42
Mã ĐKCB: TK/FAN1000485,TK/FAN1000486,TK/FAN1000487
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2011
Mã xếp giá: 658.05 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL000454
Thông tin xuất bản: Glencoe/McGraw-Hill 2000
Mã xếp giá: 158 B197
Mã ĐKCB: TK/XHHL000407,TK/DNCA000573
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2008
Mã xếp giá: 150 K521
Mã ĐKCB: TK/XHHL000399
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 362.29 M687
Mã ĐKCB: TK/CDHL000020
Thông tin xuất bản: Bưu điện 2001
Mã xếp giá: 531 C961
Mã ĐKCB: TK/TNHL000298,TK/TNHL000300,TK/TNHL000302
Thông tin xuất bản: Bưu điện 2001
Mã xếp giá: 537 C456
Mã ĐKCB: TK/TNHL000294