Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: South-Western Cengage Learning 2012
Mã xếp giá: 621.382 G162
Mã ĐKCB: TK/XHHL002782
Thông tin xuất bản: Prentice Hall 2004
Mã xếp giá: 621.395 Z98
Mã ĐKCB: TK/TTHL001671
Thông tin xuất bản: NXB văn hoá thông tin 2010
Mã xếp giá: 006.6 W291
Mã ĐKCB: TK/FAN1000518, TK/FAN1000520, TK/FAN1000521, TK/FAN1000522...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2008
Mã xếp giá: 006.686 H894
Mã ĐKCB: TK/FAN1000504, TK/FAN1000505, TK/FAN1000506, TK/FAN1000507...
Thông tin xuất bản: Thống kê 2005
Mã xếp giá: 006.686 T790
Mã ĐKCB: TK/FAN1000499, TK/FAN1000500, TK/FAN1000501, TK/FAN1000502...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2010
Mã xếp giá: 006.6 T42
Mã ĐKCB: TK/FAN1000495, TK/FAN1000496, TK/FAN1000497, TK/FAN1000498...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2011
Mã xếp giá: 006.6 T42
Mã ĐKCB: TK/FAN1000490, TK/FAN1000491, TK/FAN1000492, TK/FAN1000493...
Thông tin xuất bản: NXB Hồng Đức 2011
Mã xếp giá: 006.6 T42
Mã ĐKCB: TK/FAN1000485,TK/FAN1000486,TK/FAN1000487
Thông tin xuất bản: McGraw Hill 2011
Mã xếp giá: 658.05 B979
Mã ĐKCB: TK/XHHL000454
Thông tin xuất bản: Glencoe/McGraw-Hill 2000
Mã xếp giá: 158 B197
Mã ĐKCB: TK/XHHL000407,TK/DNCA000573
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2008
Mã xếp giá: 150 K521
Mã ĐKCB: TK/XHHL000399
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 362.29 M687
Mã ĐKCB: TK/CDHL000020
Thông tin xuất bản: Bưu điện 2001
Mã xếp giá: 531 C961
Mã ĐKCB: TK/TNHL000298,TK/TNHL000300,TK/TNHL000302
Thông tin xuất bản: Bưu điện 2001
Mã xếp giá: 537 C456
Mã ĐKCB: TK/TNHL000294
Thông tin xuất bản: FPT University 2012
Mã xếp giá: 005.3 E111
Mã ĐKCB: LV/LAKH000077
Thông tin xuất bản: Trẻ 2012
Mã xếp giá: 650.1 K636
Mã ĐKCB: TK/IBA001726, TK/XHHL000648, TK/FLTK000040, TK/FLTK000079...
Thông tin xuất bản: Tài chính 2010
Mã xếp giá: 658.4 D916
Mã ĐKCB: TK/HCHL001254
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 2009
Mã xếp giá: 796.07 C532
Mã ĐKCB: TK/XHHL000339,TK/XHHL000341
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 2008
Mã xếp giá: 796.06 B199
Mã ĐKCB: TK/XHHL000329,TK/XHHL000330,TK/XHHL000331
Thông tin xuất bản: Thể dục thể thao 2003
Mã xếp giá: 612 H633
Mã ĐKCB: TK/TNHL000176,TK/TNHL000177,TK/TNHL000178