Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 100 tài liệu

Đọc vị bất kỳ ai :để không bị lừa dối và lợi dụng/David J. Lieberman; Quỳnh Lê dịch; Trần Vũ Nhân hiệu đính - Tái bản lần thứ 2

Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân 2012

Mã xếp giá: 153.4 L716

Mã ĐKCB: TK/XHHL000569, TK/XHHL000644, TK/DNXH000055, TK/XHHL000805...

できる日本語. 中級 本冊 =Dekiru Nihongo - Intermediate Level (bìa xanh) :Textbook =Dekiru Nihongo. Chīkyū Honsatsu /Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: アルク 2013

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL000904, TK/NNHL002388, TK/NNHL002389, TK/NNHL002390...

Toán học rời rạc ứng dụng trong Tin học =Discrete Mathematics and Its Applications/Kenneth H.Rosen; Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh

Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007

Mã xếp giá: 511 R813

Mã ĐKCB: TK/FAT1000053, TK/DNTN000002, TK/DNTN000003, TK/DNTN000004...

Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi :nền tảng thành công cho chiến dịch Marketing thời đại số /Vinalink, RIO Creative

Thông tin xuất bản: Lao động 2018

Mã xếp giá: 658.802 D574

Mã ĐKCB: TK/XHHL003566, TK/XHHL003567, TK/XHHL003622, TK/XHHL003623...

Đừng bao giờ từ bỏ khát vọng =Unstoppable -The Incredible Power of Faith in Action /Nick Vujicic; Nguyễn Bích Lan dịch

Thông tin xuất bản: NXB Tổng hợp TPHCM; First News 2013

Mã xếp giá: 892.922 N531

Mã ĐKCB: TK/DN000037, TK/DN000038, TK/DN000039, TK/XHHL000906...

はじめての日本語能力試験 N5 単語 1000 =hajimete no nihongo nōryoku shiken N5 tango 1000 : eigo betonamugoyaku :1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5 /アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002535, TK/NNHL002537, TK/NNHL002638, TK/NNHL002639...

Focus on vocabulary. 1 : bridging vocabulary /Diane Schmitt; Norbert Schmitt; David Mann

Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011

Mã xếp giá: 428.1 S355

Mã ĐKCB: TK/NNHL000964, TK/NNHL000965, TK/NNHL000967, TK/NNHL000968...

Bài Tập Lập Trình Ngôn Ngữ C /Nguyễn Thanh Thủy/ Nguyễn Quang Huy - thứ 5

Thông tin xuất bản: Khoa Học Và Kỹ Thuật 2007

Mã xếp giá: 005.13 T547

Mã ĐKCB: TK/FAT1000077, TK/TTHL001407, TK/TTHL001408, TK/TTHL001409...

Focus on grammar 2:An intergrated skills approach - Workbook/Samuela Eckstut - 3rd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007

Mã xếp giá: 428.24 F652

Mã ĐKCB: TK/NNHL000182, TK/NNHL000183, TK/NNHL000789, TK/NNHL000790...

HTML5 & CSS3 : Thiết kế trang Web thích ứng nhiều tính năng =HTML5 Digital Classroom /Jeremy Osborn & nhóm AGI Creative ; dịch thuật: Trường đại học FPT

Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015

Mã xếp giá: 006.74 O812

Mã ĐKCB: TK/TTHL001912, TK/TTHL001913, TK/TTHL001914

Lập trình cơ bản PHP và MySQL :bản dịch tiếng việt /Joel Murach, Ray Harris; Trường đại học FPT dịch và hiệu đính

Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013

Mã xếp giá: 006.76 M972

Mã ĐKCB: TK/TTHL001178, TK/TTHL001180, TK/TTHL001181, TK/TTHL001182...

汉语教程 - 第一册(下) =Giáo trình Hán ngữ.Tập 1,Hạ /Dương Ký Châu

Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2010

Mã xếp giá: 495.1071 C496

Mã ĐKCB: GT/DNNN002836, GT/DNNN002837, GT/DNNN002838, GT/DNNN002839...

はじめての日本語能力試験 N4 単語 1500 : 英語・ベトナム語訳 =hajimete no nihongo nōryoku shiken N4 tango 1500 : eigo betonamugoyaku :1500 Essential Vocabulary for the JLPT N4 /アークアカデミー

Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017

Mã xếp giá: 495.6 E786

Mã ĐKCB: TK/NNHL002531, TK/NNHL002532, TK/NNHL002533, TK/NNHL002636...

An Introduction to Object-Oriented Programming with JavaTM /C. Thomas Wu - 4th ed.

Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006

Mã xếp giá: 005.13/3 W959

Mã ĐKCB: TK/CAHL000006, TK/CAHL000007, TK/CAHL000008, TK/CAHL001408...

Định kiểu web với Css :tài liệu hướng dẫn người thiết kế/Cao đẳng thực hành FPT - Ấn bản 2

Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT 2011

Mã xếp giá: 006.7 D584

Mã ĐKCB: TK/POLY000028, TK/PODN000258, TK/PODN000259, TK/PODN000260...

Cuốn sách hoàn hảo về ngôn ngữ cơ thể :The definitive book of body language /Allan, Barbara Pease; Lê Huy Lâm dịch

Thông tin xuất bản: Nxb TP Hồ Chí Minh 2008

Mã xếp giá: 153.6 A521

Mã ĐKCB: TK/XHHL000591, TK/XHHL002393, TK/XHQN000071

わたしのことばノート : できる日本語初級 =Dekiru Nihongo: Beginner Level :Watashi no Kotoba nōto : dekiru nihongo shokyū /Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: 凡人社 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: GT/NNHL002014, GT/NNHL002015, GT/NNHL002016, GT/NNHL002017...

Nhập môn cơ sở dữ liệu =Databases: A beginner's guide /Cao đẳng thực hành FPT - Tái bản lần 2

Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT$c2011

Mã xếp giá: 005.74 N576

Mã ĐKCB: TK/POLY000030, TK/PODN000253, TK/PODN000254, TK/PODN000255...

Mắt biếc :truyện dài /Nguyễn Nhật Ánh - Tái bản lần thứ 25

Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2013

Mã xếp giá: 895.922 A596

Mã ĐKCB: TK/XHHL001128, TK/XHHL001129

Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh :Truyện dài /Nguyễn Nhật Ánh - Tái bản lần thứ 8

Thông tin xuất bản: Trẻ 2012

Mã xếp giá: 895.922 A596

Mã ĐKCB: TK/IBA001878, TK/FAT1001287, TK/FLTK000484, TK/FLTK000485...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!