Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Thomson Heinle 2008
Mã xếp giá: 428.2 A545
Mã ĐKCB: FGR/TK000071, FGR/TK000072, TK/NNHL000186, TK/NNHL000187...
Thông tin xuất bản: Đại học FPT 2007
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000261, TK/NNHL000262, TK/NNHL000263, TK/NNHL000264...
Thông tin xuất bản: Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân 2012
Mã xếp giá: 153.4 L716
Mã ĐKCB: TK/XHHL000569, TK/XHHL000644, TK/DNXH000055, TK/XHHL000805...
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017
Mã xếp giá: 495.6 E786
Mã ĐKCB: TK/NNHL002535, TK/NNHL002537, TK/NNHL002638, TK/NNHL002639...
Thông tin xuất bản: Giáo dục 2007
Mã xếp giá: 511 R813
Mã ĐKCB: TK/FAT1000053, TK/DNTN000002, TK/DNTN000003, TK/DNTN000004...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill 2006
Mã xếp giá: 512/.5 N629
Mã ĐKCB: GT/KHTN004988, GT/KHTN004989, GT/KHTN004990, GT/KHTN004991...
Thông tin xuất bản: Trẻ 2012
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/IBA001878, TK/FAT1001287, TK/FLTK000484, TK/FLTK000485...
Thông tin xuất bản: NXB Tổng hợp TPHCM; First News 2013
Mã xếp giá: 892.922 N531
Mã ĐKCB: TK/DN000037, TK/DN000038, TK/DN000039, TK/XHHL000906...
Thông tin xuất bản: Pearson Education 2011
Mã xếp giá: 428.1 S355
Mã ĐKCB: TK/NNHL000964, TK/NNHL000965, TK/NNHL000967, TK/NNHL000968...
Thông tin xuất bản: Nxb Thế giới. Alphabooks, Nxb Thế giới. Alphabooks 2014, 2016
Mã xếp giá: 153.4 K129
Mã ĐKCB: TK/XHHL002763, TK/XHHL002857, TK/THCT000159, TK/FDTK000275...
Thông tin xuất bản: Khoa Học Và Kỹ Thuật 2007
Mã xếp giá: 005.13 T547
Mã ĐKCB: TK/FAT1000077, TK/TTHL001407, TK/TTHL001408, TK/TTHL001409...
Thông tin xuất bản: Pearson Longman 2007
Mã xếp giá: 428.24 F652
Mã ĐKCB: TK/NNHL000182, TK/NNHL000183, TK/NNHL000789, TK/NNHL000790...
Thông tin xuất bản: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2010
Mã xếp giá: 495.1071 C496
Mã ĐKCB: GT/DNNN002836, GT/DNNN002837, GT/DNNN002838, GT/DNNN002839...
Thông tin xuất bản: アスク (Ask publishing) 2017
Mã xếp giá: 495.6 E786
Mã ĐKCB: TK/NNHL002531, TK/NNHL002532, TK/NNHL002533, TK/NNHL002636...
Thông tin xuất bản: McGraw-Hill Higher Education 2006
Mã xếp giá: 005.13/3 W959
Mã ĐKCB: TK/CAHL000006, TK/CAHL000007, TK/CAHL000008, TK/CAHL001408...
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 006.76 M972
Mã ĐKCB: TK/TTHL001178, TK/TTHL001180, TK/TTHL001181, TK/TTHL001182...
Thông tin xuất bản: Cao đẳng thực hành FPT 2011
Mã xếp giá: 006.7 D584
Mã ĐKCB: TK/POLY000028, TK/PODN000258, TK/PODN000259, TK/PODN000260...
Thông tin xuất bản: 凡人社 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: GT/NNHL002014, GT/NNHL002015, GT/NNHL002016, GT/NNHL002019...
Thông tin xuất bản: Bách khoa Hà Nội ; Trường đại học FPT 2015
Mã xếp giá: 006.74 O812
Mã ĐKCB: TK/TTHL001912, TK/TTHL001913, TK/TTHL001914
Thông tin xuất bản: Nxb. Trẻ 2013
Mã xếp giá: 895.922 A596
Mã ĐKCB: TK/XHHL001128, TK/XHHL001129