Kết quả tìm kiếm: Tìm thấy 100 tài liệu

Hộp linh kiện môn Internet of things IOT102

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: Đang cập nhật

Mã ĐKCB: TK/CDHL000045, TK/CDHL000048, TK/CDHL000049, TK/CDHL000051...

Active listening.1 /Steven Brown, Smith Dorolyn - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008

Mã xếp giá: 421.54 B879

Mã ĐKCB: FPT/CD.000981, TK/DNHC000019, TK/NNHL000214, TK/NNHL000215...

Giáo Trình Chuẩn HSK 1 : Sách bài tập =标准教程 HSK 1 : 练习册 /Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phương, Vương Phong, Lưu Lệ Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch - Tái bản

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM 2022

Mã xếp giá: 495.18 H873

Mã ĐKCB: TK/NNHL003440, TK/NNHL003504, TK/NNHL003505, TK/NNHL003506...

Ngôn ngữ lập trình C / Quách Tuấn Ngọc

Thông tin xuất bản: Thống Kê 2002

Mã xếp giá: 005.13 N576

Mã ĐKCB: TK/FAT2000198, TK/FAT2000208, TK/FAT3000128, TK/FAT1000083...

Active listening.2 /Steven Brown, Dorolyn Smith - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008

Mã xếp giá: 421.54 B879

Mã ĐKCB: FPT/CD.000982, TK/DNHC000020, FGR/TK000095, TK/NNHL000212...

Baron's IELTS Practice Exams/Lin Lougheed

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; First News 2012

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/IBAN000583, TK/IBAN000585, TK/NNHL001192, TK/NNHL001193...

High-scoring IELTS Writing Model Answers :based on past papers /Fang Ting - Wang De Fu; Chuyển ngữ phần chú giải: Lê Huy Lâm

Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/IBAN000620, TK/NNHL001163, TK/NNHL001165, TK/NNHL001166...

Active listening: Student's book with CD.3 /Steven Brown, Dorolyn Smith - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008

Mã xếp giá: 421.54 B879

Mã ĐKCB: FGR/TK000094, TK/NNHL000200, TK/NNHL000201, TK/NNHL000573...

Active Skills for Reading,Book 1 /Neil J. Anderson - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Thomson 2007

Mã xếp giá: 428.2 A548

Mã ĐKCB: TK/DNNN000002, TK/NNHL000188, TK/NNHL000523, TK/NNHL000524...

Sách tự học Hiragana Katakana :Học thông qua nghe và viết /AOTS :一人で 学べる ひらがな かたかな

Thông tin xuất bản: Đang cập nhật

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000216, TK/NNHL000218, TK/NNHL000219, TK/NNHL000220...

Chuẩn Kỹ Năng Công Nghệ Thông Tin Cơ Bản (Tài liệu ôn tập) :Phần thi buổi sáng,T.1 /Cục hỗ trợ công nghệ thông tin Nhật bản; Nguyễn Viết Huy,...[et al.] biên dịch

Thông tin xuất bản: Thông Tin và Truyền Thông 2009

Mã xếp giá: 372.3 C559

Mã ĐKCB: TK/TTHL000109, TK/TTHL000110, TK/TTHL000351, TK/TTHL000352...

Active Skills for Reading,Book 2 /Neil J. Anderson - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Thomson 2007

Mã xếp giá: 428.2 A548

Mã ĐKCB: TK/DNNN000003, FGR/TK000097, FGR/TK000098, TK/NNHL000640...

Cambridge ielts practice tests /Mark Griffiths

Thông tin xuất bản: Tổng hợp; Công ty TNHH Nhân Trí Việt

Mã xếp giá: 428 I229

Mã ĐKCB: TK/NNHL001182, TK/NNHL001183, TK/NNHL001184, TK/NNHL001185...

できる日本語. 初級本冊 =Dekiru Nihongo - Beginner Level (bìa đỏ) :Textbook =Dekiru Nihongo. Shokyū honsatsu /Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: アルク 2011

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/NNHL002038, TK/NNHL002039, TK/NNHL002040, TK/NNHL002042...

Top Notch 3 :Teacher's Edition and lesson planner with activeTeach /Joan Saslow, Allen Ascher, Silvia Carolina Tiberio - 2nd ed.

Thông tin xuất bản: Pearson 2011

Mã xếp giá: 428.24 S252

Mã ĐKCB: TK/HCHL000181, TK/HCHL000183, TK/HCHL000184, TK/HCHL000185...

JavaScript Hướng dẫn học qua ví dụ :Bản dịch tiếng Việt /Steve Suehring; Trường đại học FPT dịch - Phiên bản lần 2

Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013

Mã xếp giá: 005.2762 S944

Mã ĐKCB: TK/TTHL001183, TK/TTHL001184, TK/TTHL001185, TK/TTHL001186...

できる日本語. 初中級本冊 =Dekiru Nihongo - Upper Beginner to Lower Intermediate Level (bìa vàng) :Textbook =Dekiru Nihongo. Shochūkyū honsatsu /Kazuko Shimada

Thông tin xuất bản: アルク 2012

Mã xếp giá: 495.6 K239

Mã ĐKCB: TK/HCHL001210, TK/NNHL002378, TK/NNHL002379, TK/NNHL002380...

Chuẩn Kỹ Năng Công Nghệ Thông Tin Cơ Bản (Tài liệu ôn tập) :Phần thi buổi chiều,T.2 /Cục công nghệ thông tin Nhật Bản; Nguyễn Viết Huy, ...[et al.] biên dịch

Thông tin xuất bản: Thông Tin và Truyền Thông 2009

Mã xếp giá: 372.3 C559

Mã ĐKCB: TK/TTHL000111, TK/TTHL000112, TK/TTHL000328, TK/TTHL000329...

Shin Nihongo no Kiso I :Giải thích văn phạm bằng tiếng việt /AOTS - 4th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000221, TK/NNHL000224, TK/NNHL001804, TK/NNHL001805...

Shin Nihongo no Kiso I: Bản dịch Tiếng Việt /AOTS - 5th ed.

Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005

Mã xếp giá: 495.6 A638

Mã ĐKCB: TK/NNHL000226, TK/NNHL000227, TK/NNHL000228, TK/NNHL002046...

Đề nghị sách

Nếu bạn có yêu cầu hay đóng góp sách mới, hãy cho thư viện biết bằng cách điền thông tin tại đây!