Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Welcome to FPTU Library
Open: 08:15 - 21:00 Weekday | 08:00 - 12:00 & 13:00 - 17:00 Weekend
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: Đang cập nhật
Mã ĐKCB: TK/CDHL000045, TK/CDHL000048, TK/CDHL000049, TK/CDHL000051...
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008
Mã xếp giá: 421.54 B879
Mã ĐKCB: FPT/CD.000981, TK/DNHC000019, TK/NNHL000214, TK/NNHL000215...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM 2022
Mã xếp giá: 495.18 H873
Mã ĐKCB: TK/NNHL003440, TK/NNHL003504, TK/NNHL003505, TK/NNHL003506...
Thông tin xuất bản: Thống Kê 2002
Mã xếp giá: 005.13 N576
Mã ĐKCB: TK/FAT2000198, TK/FAT2000208, TK/FAT3000128, TK/FAT1000083...
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008
Mã xếp giá: 421.54 B879
Mã ĐKCB: FPT/CD.000982, TK/DNHC000020, FGR/TK000095, TK/NNHL000212...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; First News 2012
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/IBAN000583, TK/IBAN000585, TK/NNHL001192, TK/NNHL001193...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp Tp. HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/IBAN000620, TK/NNHL001163, TK/NNHL001165, TK/NNHL001166...
Thông tin xuất bản: Cambridge University Press 2008
Mã xếp giá: 421.54 B879
Mã ĐKCB: FGR/TK000094, TK/NNHL000200, TK/NNHL000201, TK/NNHL000573...
Thông tin xuất bản: Thomson 2007
Mã xếp giá: 428.2 A548
Mã ĐKCB: TK/DNNN000002, TK/NNHL000188, TK/NNHL000523, TK/NNHL000524...
Thông tin xuất bản: Đang cập nhật
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000216, TK/NNHL000218, TK/NNHL000219, TK/NNHL000220...
Thông tin xuất bản: Thông Tin và Truyền Thông 2009
Mã xếp giá: 372.3 C559
Mã ĐKCB: TK/TTHL000109, TK/TTHL000110, TK/TTHL000351, TK/TTHL000352...
Thông tin xuất bản: Thomson 2007
Mã xếp giá: 428.2 A548
Mã ĐKCB: TK/DNNN000003, FGR/TK000097, FGR/TK000098, TK/NNHL000640...
Thông tin xuất bản: Tổng hợp; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
Mã xếp giá: 428 I229
Mã ĐKCB: TK/NNHL001182, TK/NNHL001183, TK/NNHL001184, TK/NNHL001185...
Thông tin xuất bản: アルク 2011
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/NNHL002038, TK/NNHL002039, TK/NNHL002040, TK/NNHL002042...
Thông tin xuất bản: Pearson 2011
Mã xếp giá: 428.24 S252
Mã ĐKCB: TK/HCHL000181, TK/HCHL000183, TK/HCHL000184, TK/HCHL000185...
Thông tin xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật; Trường Đại học FPT 2013
Mã xếp giá: 005.2762 S944
Mã ĐKCB: TK/TTHL001183, TK/TTHL001184, TK/TTHL001185, TK/TTHL001186...
Thông tin xuất bản: アルク 2012
Mã xếp giá: 495.6 K239
Mã ĐKCB: TK/HCHL001210, TK/NNHL002378, TK/NNHL002379, TK/NNHL002380...
Thông tin xuất bản: Thông Tin và Truyền Thông 2009
Mã xếp giá: 372.3 C559
Mã ĐKCB: TK/TTHL000111, TK/TTHL000112, TK/TTHL000328, TK/TTHL000329...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2006
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000221, TK/NNHL000224, TK/NNHL001804, TK/NNHL001805...
Thông tin xuất bản: スリーエーネットワーク 2005
Mã xếp giá: 495.6 A638
Mã ĐKCB: TK/NNHL000226, TK/NNHL000227, TK/NNHL000228, TK/NNHL002046...