245
00
$aGiáo Trình Chuẩn HSK 3 =$b标准教程 HSK 3 /$cKhương Lệ Bình (ch.b.); Biên soạn Lý Lâm, Vu Diểu ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
260
##
$aTp.HCM :$bTổng hợp Tp. HCM; Công ty Nhân Trí Việt,$c2022
500
##
$aGiáo trình mẫu môn CHN PTCT
520
##
$aGồm 20 bài học về các chủ đề thông dụng trong cuộc sống thường nhật, mỗi bài gồm các phần: Khởi động; từ vựng theo chủ đề; cấu trúc ngữ pháp và các chú thích liên quan; bài tập bổ trợ và một số kiến thức về chữ Hán kết hợp với tục ngữ, thành ngữ phổ biến, để luyện thi HSK 3
700
##
$aLý Lâm$eBiên soạn ; $aNguyễn Thị Minh Hồng $edịch
700
##
$aVu Diểu$eBiên soạn
852
$aFPTU DN$bTK/DNNN$jTK/DNNN000547
852
$aFPTU DN$bTK/DNNN$jTK/DNNN000548
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011012
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011013
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011014
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011015
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011016
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011017
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011018
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011019
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011020
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011021
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011022
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011023
852
$aFPTU HN$bGT/NNHL$jGT/NNHL011024
852
$aFPTU HN$bTK/NNHL$jTK/NNHL003443
852
$aFPTU HN$bTK/NNHL$jTK/NNHL003516
852
$aFPTU HN$bTK/NNHL$jTK/NNHL003517
852
$aFPTU HN$bTK/NNHL$jTK/NNHL003518
852
$aFPTU HN$bTK/NNHL$jTK/NNHL003519
852
$aFPTU HN$bTK/NNHL$jTK/NNHL003557